Sơ đồ mô tả hệ thống nhà xưởng

Máy cưa vòng bán tự động Cosen
Khả năng cắt (mm) Kích thước lưỡi cưa(mm) Tốc độ lưỡi cưa Công suất động cơ (HP) Kích thước máy (mm) Khối lượng máy (kg) Hãng sản xuất
Ø250 3350x27x0.9 19-78 m/min 2 1600x710x1110 432 Cosen

Máy ép định hình vật liệu Polime
Lực ép(Tấn) Chất liệu ép Kích thước bàn máy (mm) Hãng sản xuất
150 Cao su, nhựa bakelit, nhựa nhiệt rắn 410x458 Deng Yi

Máy uốn ống
Kích thước bàn máy (mm) Hành trình trục X, Y, Z, U (mm) Kích thước máy (mm) Khoảng cách từ bàn đến điện cực (mm) Hãng sản xuất
650x350 380, 280, 185, 230 2800x1750x2480 140-555 Goldsun

Máy xung tia lửa điện
Đường kính ống uốn (“) Điện áp Nguồn động lực uốn Hãng sản xuất
1”-5” 380V/3pha Thủy lực OMCN

Máy phay CNC
Kích thước bàn máy (mm) Tốc độ trục chính (vòng/phút) Độ chính xác (mm) Hãng sản xuất
508x406x508 8100 ±0.005 Haas

Máy cắt dây
Kích thước bàn máy (mm) Độ côn nghiêng (độ) Độ chính xác (mm) Hãng sản xuất
980x660 6 0.015 Goldsun

Máy tiện CNC
Kích thước chi tiết gia công (mm) Hành trình trục X, Z (mm) Độ chính xác (mm) Tốc độ trục chính (vòng/phút) Hãng sản xuất
L365x Ø356 200, 356 ±0.005 6000 Haas

Máy nén khí
Lưu lượng (L/Phút) Áp lực làm việc (Kg/cm2) Dung tích bình chứa (lit) Hãng sản xuất
1484 10 304 Fusheng

Máy mài phẳng
Kích thước mài (mm) Tốc độ vô cấp (m/phút) Độ chính xác (mm) Tốc độ đá mài (vòng/phút) Hãng sản xuất
650x310 3-25 ±0.005 1425 Supertec

Máy mài tròn
Kích thước mài (mm) Tốc độ trục chính mài tròn lỗ (vòng/phút) Độ chính xác (mm) Tốc độ đá mài tròn ngoài(vòng/phút) Hãng sản xuất
L1000x Ø300 12000 ±0.005 1650 Supertec

Máy tiện cơ 1
Kích thước gia công (mm) Đường kính lỗ trục chính (mm) Độ chính xác du xích (mm) Hãng sản xuất
L1600x Ø380 Ø70 0.02 Denver

Máy tiện cơ 2
Kích thước gia công (mm) Đường kính lỗ trục chính (mm) Độ chính xác du xích (mm) Hãng sản xuất
L750x Ø300 Ø52 0.02 Denver

Máy xọc
Hành trình xọc (mm) Kích thước bàn máy (mm) Di chuyển ngang (mm) Di chuyển dọc (mm) Hãng sản xuất
350 Ø660 720 550 Combitech

Máy phay cơ 1
Kích thước bàn máy (mm) Hành trình theo trục Z (mm) Hệ thống đo tích hợp Hãng sản xuất
400x1400 150-650 Thước quang Đức

Máy phay cơ 2
Kích thước bàn máy (mm) Hành trình theo trục Z (mm) Hệ thống đo tích hợp Hãng sản xuất
300x1200 330 Thước quang Fullmark

Máy khoan đứng
Đường kính khoan lớn nhất (mm) Kích thước bàn máy (mm) Hãng sản xuất
60 600x450 Combitech

Máy khoan bàn
Đường kính khoan lớn nhất (mm) Kích thước bàn máy (mm) Kích thước taro lớn nhất Hãng sản xuất
25 600x450 M18 Fullmark

Máy cắt Plasma
Kích thước tấm cắt (mm) Loại hình cắt Hãng sản xuất
6000x2000x25 Plasma, khí ga Esab

Máy kéo nén vạn năng
Tải trọng tối đa Độ chính xác Hãng sản xuất
600 kN +/- 0,5% của giá trị đo trong giải làm việc từ 1,2 kN đến 600 kN. USA

  • Máy cưa vòng
  • Máy ép định hình vật liệu Polime
  • Máy uốn ống
  • Máy xung
  • Máy phay CNC
  • Máy cắt dây
  • Máy tiện CNC
  • Máy nén khí
  • Máy mài phẳng
  • Máy mài tròn
  • Máy tiện cơ 1
  • Máy tiện cơ 2
  • Máy xọc
  • Máy phay cơ 1
  • Máy phay cơ 2
  • Máy khoan đứng
  • Máy khoan bàn
  • Máy cắt Plasma
  • Máy kéo nén vạn năng